--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
code flag
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
code flag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: code flag
+ Noun
cờ mã, cờ tín hiệu quốc tế.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "code flag"
Những từ có chứa
"code flag"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cờ
bí danh
cột cờ
hạ cờ
quân kỳ
kéo cờ
lá cờ
quốc kỳ
phất phơ
mã
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
code flag
:
cờ mã, cờ tín hiệu quốc tế.